• Kinh tế

    [ さいけん ]

    trái quyền/trái chủ [claim, right to collect a debt]
    Category: Tài chính [財政]
    Explanation: Quyền đòi nợ.
    nguồn vẻ vang,sự vẻ vang
    彼は学校へ債権である :nó làm vẻ vang cho cả trường.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X