• [ いためる ]

    v1

    gây thương tích/làm tổn thương
    有害な紫外線が肌を傷めるのを防ぐクリーム :Kem chống tia cực tím gây hại cho da
    野菜の組織を傷める :Làm hỏng mất luống rau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X