• [ きずつける ]

    v1

    làm cho ai bị thương/làm cho ai đau đớn/làm hỏng/làm trầy xước/gây tổn hại
    (人)の名声と評判を傷付ける :Làm tổn hại đến danh tiếng của người khác
    環境そのものを傷付ける :Làm tổn hại môi trường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X