• [ きずあと ]

    n

    vết thương
    vết sẹo/vết thẹo/sẹo/thẹo
    その死体は背中の傷跡から身元が確認できた :Họ đã xác nhận ra cơ thể tử vong kia do vết thương từ lưng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X