• [ かたむく ]

    n

    ẹo

    v5k

    nghiêng về/có thiên hướng/có khuynh hướng/ngả
    日が西に傾く: mặt trời ngả về hướng tây
    右に傾く: nghiêng về bên phải

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X