• [ けいとう ]

    vs

    cống hiến/tôn sùng/thần tượng hoá/yêu mến
    原理主義に深く傾倒する: Cống hiến nhiều cho trào lưu chính thống (tin tuyệt đối vào kinh thánh)
    宗教に深く傾倒する: Tôn sùng tôn giáo (sùng đạo) một cách sâu sắc
    日本の伝承に傾倒する: Yêu mến truyền thống Nhật Bản

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X