• [ はたらく ]

    n

    làm lụng
    làm

    v5k

    lao động/hoạt động/phạm (tội)/làm việc
    父は朝から晩まで働いている。: Bố tôi làm việc suốt từ sáng đến tối
    サーモスタットが十分に働かなかった。: Chiếc máy điều nhiệt này hoàn toàn không hoạt động
    盗みを働く: phạm tội ác.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X