• [ ぼくら ]

    n, male

    chúng tôi
    僕もさ。テレビの前で僕らのチームを応援するしかないね。 :Tớ cũng vậy. Chúng tớ chỉ còn cách cổ vũ cho đội mình qua Tivi thôi.
    僕らのテニスの試合に参加しませんか? :Sao cậu không tham gia trận đấu tennis của chúng ta nhỉ?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X