• [ ぎれい ]

    n

    lễ tiết/lễ nghi/nghi thức/phép lịch sự
    職場での儀礼: phép lịch sự nơi làm việc
    (人)に儀礼教育をする : dạy bảo nghi lễ cho ai đó
    日本の入浴儀礼を守る : tuân thủ các nghi lễ khi tắm của người Nhật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X