• [ おくまんちょうじゃ ]

    n

    người có nhiều tiền/tỷ phú
    成金の億万長者: tỷ phú mới phất
    ちなみに、彼は億万長者だ : ngoài ra, anh ta còn là một nhà tỷ phú
    ビル・ゲイツは成功して、億万長者になった: Bill Gates đã thành công và trở thành tỷ phú

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X