• [ ゆうぐう ]

    n

    sự hiếu khách/sự tiếp đón nhiệt tình nồng ấm

    Kinh tế

    [ ゆうぐう ]

    ưu đãi [preferential treatment]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X