• [ もうける ]

    v1

    kiếm tiền/kiếm được/kiếm lời
    彼は本の子供だが月に三千円儲ける: nó chỉ là một đứa trẻ nhưng mỗi tháng nó kiếm được ba nghìn Yên
    có con

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X