• [ がんきょう ]

    n

    Đầu sỏ/trùm sò/trùm/nguồn gốc/căn nguyên
    国際的な薬物問題の元凶: căn nguyên của các vấn đề về dược phẩm trên phạm vi quốc tế
    ~に広がる低迷感の元凶: căn nguyên của sự suy thoái trên quy mô rộng
    盗賊の元凶: đầu sỏ của bọn kẻ cắp.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X