• [ げんき ]

    adj-na

    khoẻ/khoẻ mạnh/khoẻ khoắn
    あらマリー!元気: chào Mary, có khoẻ không?
    元気いっぱい: đầy sức khỏe (tràn đầy sức sống)
    確かにあの人は年の割に元気いっぱいだった: đúng là bà ta trông khỏe hơn so với tuổi của mình
    彼女は踊って、笑って、元気いっぱいでした: cô ấy đã nhảy múa, cười đùa, trông tràn đầy sức sống (trông khoẻ)

    n

    sức khoẻ/sự khoẻ mạnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X