• [ あに ]

    n, hum

    anh trai
    兄はA会社に勤めている。: Anh tôi hiện đang làm việc tại công ty A.
    Ghi chú: thường dùng trong trường hợp nói với người ngoài về anh mình. Khác お兄さん: anh (của người đối thoại hoặc người thứ ba)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X