• [ さき ]

    n

    đầu mút/điểm đầu/tương lai
    指の先:đầu ngón tay
    先々のことまで考える: suy tính chuyện tương lai

    n-suf, adj-no, pref

    trước đây
    この先2カ月間: hai tháng trước đây

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X