• [ さきに ]

    n

    phía trước/trước mặt

    adv

    sớm hơn/trước/xa hơn về phía trước
    先にいってきます: tôi xin đi trước đây
    今夜は先に寝ておいていいよ: tối nay cứ ngủ trước đi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X