• [ せんせんげつ ]

    n-t

    hai tháng trước đây
    先々月、来日した: tôi đã sang Nhật 2 tháng trước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X