• [ せんじつ ]

    n-adv, n-t

    vài ngày trước/hôm trước
    つい先日: chỉ vài ngày trước
    先日の夜: mấy đêm hôm trước
    先日はお世話さまでした: cám ơn vì đã giúp đỡ tôi hôm trước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X