• [ せんけつ ]

    n

    sự quyết định trước/sự định trước/việc ưu tiên hàng đầu/điều kiện tiên quyết
    彼は言葉を覚えるのが先決だと考えた: anh ấy cho rằng việc nhớ từ là điều kiện tiên quyết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X