• [ さきもの ]

    n-adv, n-t

    hàng kỳ hạn (sở giao dịch)

    Kinh tế

    [ さきもの ]

    hàng hóa bán giao sau [futures]

    [ さきもの ]

    hàng kỳ hạn (sở giao dịch) [future goods]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X