•     先立つ: - đứng trước mọi người.

              - trước khi ( bắt đầu việc gì đó)
    

               ex: 溶接に先立ち、溶接材料確認をする ( trước khi hàn, kiểm tra vật liệu hàn)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X