• Tin học

    [ せんとういち ]

    vị trí đầu tiên [lead position/first position (in a string)]
    Explanation: Ví dụ trong một chuỗi ký tự.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X