• [ こうし ]

    n

    Photon/lượng tử ánh sáng
    原子によって吸収される光子: Lượng tử ánh sáng (photon) được nguyên tử hấp thụ
    高エネルギー光子: Lượng tử ánh sáng (photon) năng lượng cao
    注入によって発生した光子: Lượng tử ánh sáng (photon) được phát sinh nhờ vào sự tập trung
    光子から原子へのエネルギー輸送: Việc truyền năng lượng từ lượng tử ánh sá

    Kỹ thuật

    [ こうし ]

    lượng tử ánh sáng [photon]
    Category: vật lý [物理学]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X