• [ こうがくせんい ]

    n

    sợi quang học
    光学繊維ケーブル: cáp sợi quang học

    Tin học

    [ こうがくせんい ]

    cáp quang [fiber optics]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X