• [ こうねん ]

    n

    năm ánh sáng
    _光年の距離にある(星が): (ngôi sao) có cự ly bao nhiêu năm ánh sáng
    数十万光年も伸びている: kéo dài hàng trăm nghìn năm ánh sáng
    何億光年も離れた銀河を研究する: nghiên cứu dải ngân hà có cự ly hàng tỷ năm ánh sáng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X