• [ こうしょう ]

    n

    sự chiếu sáng/tia sáng/chiếu sáng
    可視光照射下で: Ở dưới tia sáng có thể nhìn thấy
    赤色光照射: Tia sáng màu đỏ
    調光照明機械室: Phòng máy kiểm soát hệ thống chiếu sáng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X