• [ こうせん ]

    n

    tia sáng
    ~への入射光線 : tia sáng tới đâu
    太陽光線: tia sáng mặt trời
    下向き光線 : tia sáng hướng xuống dưới
    一点に向かう光線: tia sáng hướng về một điểm (tia tụ)
    tia
    nắng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X