• [ こくふく ]

    / KHẮC PHỤC /

    n

    sự khắc phục/sự chinh phục/khắc phục/chinh phục
    政府はインフレを克服した. :Chính phủ đã khắc phục tình hình lạm phát
    ~などの地球的規模の課題の克服 :khắc phục những thách thức toàn cầu như là ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X