• [ こくふく ]

    vs

    khắc phục
    彼女は身体障害というハンデを克服して富士山登頂に成功した。: Cô ấy đã khắc phục những khuyết tật của cơ thể và đã thành công trong việc leo lên đỉnh núi Phú Sĩ.
    彼はついに糖尿病を克服した。: Cuối cùng thì ông ấy đã khắc phục được bệnh tiểu đường.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X