• [ めんじょう ]

    n

    văn bằng/bằng/chứng chỉ/giấy phép
    飛行士の免状: bằng lái máy bay
    あの医者は免状がない: bác sĩ đó hoạt động không có giấy phép

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X