• [ とうしゅ ]

    n

    thủ lĩnh của đảng/chủ tịch đảng
    党首はその選挙結果を自党の大勝利と見なした :Chủ tịch Đảng đã coi kết quả cuộc bầu cử là thắng lợi to lớn của Đảng.
    党首選の候補から退いて人を支援する :giúp đỡ cho người đã rút lui khỏi vị trí ứng cử viên trong cuộc bầu làm chủ tịch Đảng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X