• [ いりぐち ]

    n

    cửa vào/lối vào/cổng vào
    1階の入り口: Cửa vào tầng 1
    社員入り口: Lối vào dành cho nhân viên công ty
    建物の入り口: Lối vào của tòa nhà
     この建物の入り口はどこ?: Cửa vào tòa nhà này ở đâu?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X