• [ いる ]

    v5r

    đi vào/vào
    輪状筋を通って食道から胃に入る(食物が): Thức ăn từ thực quản đi vào dạ dày
    幽門括約筋を通って小腸が消化できる量で十二指腸に入る(食物が): Thức ăn vào tá tràng thông qua cơ vòng môn vị với lượng thức ăn đủ để ruột non có thể tiêu hóa được

    [ はいる ]

    v5r

    đi vô
    đi vào/vào/bước vào
    〔学校が〕夏期休暇に入る: trường đã vào kỳ nghỉ hè

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X