• [ いれずみ ]

    n

    hình xăm
    その入れ墨、どのくらい時間かかった?: Mất bao lâu để xăm hình xăm đó?
    入れ墨をすることで健康を損ねる可能性がある: Xăm hình có thể hại đến sức khoẻ
    その国では多くの人が入れ墨をしている: Rất nhiều người xăm hình ở nước đó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X