• [ にゅうしゅつりょく ]

    n

    đầu vào và đầu ra

    Kỹ thuật

    [ にゅうしゅつりょく ]

    sự nhập và xuất [input/output]

    Tin học

    [ にゅうしゅつりょく ]

    vào-ra/IO [input-output/IO]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X