• [ にゅうりょく ]

    n

    tín hiệu đưa vào
    công suất đưa vào

    Kỹ thuật

    [ にゅうりょく ]

    nhập [input]
    Category: toán học [数学]

    Tin học

    [ にゅうりょく ]

    thông tin vào/dữ liệu vào/đầu vào [input]
    Explanation: Thông tin được đưa vào máy tính để dùng cho các mục đích xử lý.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X