• [ にゅうりょくそうち ]

    n

    Thiết bị nguồn vào/thiết bị nhập liệu

    Tin học

    [ にゅうりょくそうち ]

    thiết bị vào/khối vào dữ liệu/thiết bị nhập liệu/khối nhập liệu [input unit/input device]
    Explanation: Một thiết bị ngoại vi bất kỳ giúp bạn trong việc đưa dữ liệu vào máy tính, như bàn phím, con chuột, quả cầu đánh dấu, hệ thống cảm nhận âm thanh, bàn vẽ đồ họa hoặc modem.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X