• [ いりぐち ]

    n

    sự bắt đầu
    入口でつまずく: mới bắt đầu đã không thuận lợi
    cửa vào/lối vào
    射入口の傷から滴り落ちる血: Máu chảy ra từ miệng vết kim tiêm
    骨盤入口: Lối vào khung xương chậu
    入口での入場料: Phí vào cửa ở lối vào
    cổng vào

    Tin học

    [ いりくち ]

    cửa vào [entry/entrance]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X