• [ にゅうしゅ ]

    vs

    nhận được/lĩnh được
    父からの手紙を入手した: nhận được thư của bố
    装励金を入手した: lĩnh được tiền thưởng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X