• [ いりうみ ]

    n

    vịnh nhỏ
    その入海では一日中船が出入りしている: Thuyền ra thuyền vào vịnh nhỏ đó cứ nườm nượp
    入り江に生息する: Sống ở một vịnh nhỏ
    駆逐艦が何隻か入り江に航行してきた: Một vài chiến hạm đã đi tuần tra trong vùng vịnh nhỏ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X