• [ ぜん ]

    n

    toàn bộ
    この辞書は全2巻です :Từ điển này có toàn bộ là 2 cuốn
    全_巻の小説 :Cuốn tiểu thuyết có toàn bộ là ~ tập.

    pref

    toàn/ tất cả

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X