• [ すべて ]

    n, n-adv

    tất cả
    いや、そういうことだよ。お前は自分の娘と息子たち、夫、家族の全てを傷つけるんだ。 :Đúng, đúng là như vậy đấy, bạn sẽ làm tổn thương tất cả mọi người trong gia đình bạn: con trai, con gái và chồng .
    ~が一緒になった全て :Thống kê tấ cả ~

    adj-no

    toàn bộ/tất cả/hoàn toàn
    不幸な結婚は、全ての災難のもと。 :Một cuộc hôn nhân không có hạnh phúc, hoàn toàn là thảm hoạ./ Hôn nhân bất hạnh là nguồn gốc thảm hoạ
    全てのものに始まりがある。 :Mọi thứ đều phải có điểm khởi đầu.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X