• [ ぜんぱんてき ]

    adj-na

    tổng quát/toàn bộ
    放送の歴史を振り返れば、全般的な特徴をいくつか指摘することができる。 :Nếu nhìn lại lịch sử của truyền thanh, có thể chỉ ra được một vài đặc trưng chung nhất.
    戦闘シーンの間全般的な視覚の一貫性は保たれている。 :Duy trì tính nhất quán về cái nhìn tổng quát trong suốt các cảnh quay chiến đấu.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X