• [ ぜんぶ ]

    adj-na

    toàn bộ
    tất cả
    hết thảy
    hết cả
    cả thảy

    n-adv, n-t

    toàn phần
    全部支払いました. :Tôi đã thanh toán toàn bộ cho anh ta rồi.
    全部が悪いわけじゃないでしょう。なすびが出る新しい刑事もの楽しみじゃない? :Không phải tất cả đều là xấu. Bộ phim hình sự mới mà có Nasubi đóng hay đấy chứ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X