• [ はち ]

    n

    bát quác
    bát

    num

    tám
    出馬表には八つか九つのレースが載っている :Có tám hoặc chín cuộc đua được ghi trên bảng đua ngựa

    [ やっつ ]

    num

    thứ tám
    tám

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X