• [ やおや ]

    n

    người bán rau quả
    八百屋の看板 :Biển hiệu cửa hàng rau.
    hàng rau
    八百屋で買い物をした。 :Tôi đã mua rau tại cửa hàng rau.
    八百屋の店先に並ぶ :Được bày bán tại cửa hàng rau.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X