• [ こうむいん ]

    n

    công chức/viên chức nhà nước/viên chức
    下級公務員: công chức cấp thấp
    国内行政公務員: công chức (viên chức) hành chính trong nước
    若い女性公務員: nữ công chức trẻ
    選挙で選ばれる公務員: viên chức nhà nước được tuyển chọn qua bầu cử

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X