• [ こうし ]

    n

    Công ty/hãng (ở trung quốc)
    国際信託投資公司: Công ty ( hãng) đầu tư ủy thác quốc tế
    中華人民共和国核工業集団公司: Công ty (hãng) tập đoàn công nghiệp hạt nhân nước cộng hòa nhân dân Trung Hoa
    中国海洋石油総公司: Tổng công ty dầu lửa đại dương Trung Quốc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X