• [ こうえい ]

    n

    quản lý công/công cộng/thuộc nhà nước/quốc doanh
    酒類販売の公営: Quản lý công về bán rượu
    公営の上水道: Cung cấp nước công cộng
    公営の動物園: Vườn bách thú công cộng
    公営の電話会社: Công ty điện thoại của Nhà nước
    公営企業: Doanh nghiệp quốc doanh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X